Để phát âm chính xác ed es s, người học có thể học các qui luật cơ bản nhất. So với các âm cuối khác, ed es s có 3 cách phát âm khác nhau. Đó là /t/, /d/ và /id/. Cách phát âm nào được sử dụng phụ thuộc vào cách thức viết từ danh tình cũng như vần cuối âm tiết.
Bên cạnh đó, để nâng cao khả năng phát âm ed es s, người học cần phải tập luyện và luyện tập liên tục để thực hành. Nếu cần thiết, họ có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc các trung tâm tiếng Anh.
Tóm lại, phát âm ed es s là một khía cạnh quan trọng trong học tiếng Anh. Việc tập luyện và nắm vững các qui luật sẽ giúp người học phát âm chính xác và thoải mái trong giao tiếp tiếng Anh.
NỘI DUNG
Tìm thấy 39 nội dung về phát âm ed es s.
phát âm ed es s
Phát âm ed
Các hình thức phát âm ed:
– Phát âm ed thành /t/ khi từ kết thúc bằng các âm nằm trong nhóm /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/.
Ví dụ: helped (/helpt/), checked (/tʃekt/), laughed (/læft/), washed (/wɒʃt/), wished (/wɪʃt/), watched (/wɒtʃt/).
– Phát âm ed thành /d/ khi từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
Ví dụ: waited (/weɪtɪd/), ended (/endɪd/), stayed (/steɪd/), heard (/hɜːd/).
– Phát âm ed thành /ɪd/ khi từ kết thúc bằng các âm chính khác không thuộc nhóm /t/ và /d/.
Ví dụ: needed (/ˈniːdɪd/), included (/ɪnˈkluːdɪd/), sounded (/ˈsaʊndɪd/), loaded (/ˈləʊdɪd/).
Cách tạo âm thanh ed:
– Thực hiện âm tiết đầu tiên của từ với một giọng bình thường.
– Đưa lưỡi đến phía trên răng trên khi phát âm /t/.
– Đưa lưỡi đến phía sau răng trên khi phát âm /d/.
– Đưa lưỡi đến phía giữa giữa răng trên và răng hàm dưới khi phát âm /ɪd/.
Các từ kết thúc bằng ed:
– Walked /wɔkt/
– Started /stɑːtɪd/
– Closed /kləʊzd/
– Smiled /smaɪld/
Phát âm es-s
Các hình thức phát âm es-s:
– Phát âm es-s thành /s/ khi từ kết thúc bằng âm mềm /s/, /ʃ/, /tʃ/, /dz/, /z/, /ʒ/.
Ví dụ: watches (/ˈwɒtʃɪz/), misses (/ˈmɪsɪz/), goes (/ɡəʊz/), lunches (/ˈlʌntʃɪz/), faces (/ˈfeɪsɪz/), seizures (/ˈsiːʒəz/).
– Phát âm es-s thành /ɪz/ khi từ kết thúc bằng âm nền /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/.
Ví dụ: buses (/ˈbʌsɪz/), buzzes (/ˈbʌzɪz/), wishes (/ˈwɪʃɪz/), matches (/ˈmætʃɪz/), fridges (/ˈfrɪdʒɪz/).
Cách tạo âm thanh es-s:
– Thực hiện âm tiết đầu tiên của từ với một giọng bình thường.
– Đưa môi ra phía trước khi phát âm âm /s/.
– Hãy nhớ đưa lưỡi đến dưới răng cửa dưới khi phát âm âm /z/.
Các từ kết thúc bằng es-s:
– Kisses /ˈkɪsɪz/
– Watches /ˈwɒtʃɪz/
Sự khác biệt giữa phát âm ed và es-s
Sự khác biệt trong cách phát âm:
Cách phát âm ed và es-s khác nhau về âm thanh của chúng. Trong khi ed phát âm thành /t/, /d/ hoặc /ɪd/, es-s phát âm thành /s/ hoặc /ɪz/.
Các trường hợp sử dụng khác nhau giữa ed và es-s:
Ed được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Es-s được sử dụng để chỉ hành động đang xảy ra hoặc sự sở hữu.
Các lỗi phổ biến trong phát âm ed và es-s:
Lỗi phổ biến là khi phát âm ed thành /ɪd/, thay vì /t/ hoặc /d/. Lỗi phổ biến với es-s là không phát âm âm /s/ hoặc /z/ ở cuối từ.
Cách phát âm ed:
– Nếu từ kết thúc bằng một trong những âm /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, hãy phát âm ed thành /t/.
– Nếu từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/, hãy phát âm ed thành /d/.
– Nếu từ kết thúc bằng bất kỳ âm thanh khác, hãy phát âm ed thành /ɪd/.
Cách phát âm s/es:
– Nếu từ kết thúc bằng âm mềm /s/, /ʃ/, /tʃ/, /dz/, /z/, /ʒ/, hãy phát âm es-s thành /s/.
– Nếu từ kết thúc bằng âm nền /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, hãy phát âm es-s thành /z/.
Mẹo nhớ cách phát âm s/es:
– Nếu từ kết thúc bằng /s/, hãy phát âm es-s thành /s/.
– Nếu từ kết thúc bằng /z/, hãy phát âm es-s thành /z/.
– Nếu từ kết thúc bằng bất kỳ âm thanh khác, hãy nhìn vào chữ trước âm es-s để xác định cách phát âm es-s.
Cách phát âm s/es bằng câu thần chú:
– S khi trước là s, sh, ch, x, c: hiss, she, church, box, discuss.
– Z khi trước là v, th, n, m, l, r, d, b, g: have, clothes, runs, comes, girls, hours, boys, legs, dogs.
– ES khi trước là s, z, sh, ch, x: kisses, quizzes, dishes, churches, boxes.
Phát âm es:
– Hãy đưa môi ra phía trước khi phát âm âm /s/.
– Đưa lưỡi đến dưới răng cửa dưới khi phát âm âm /z/.
Quy tắc phát âm es:
– Nếu từ kết thúc bằng âm mềm /s/, /ʃ/, /tʃ/, /dz/, /z/, /ʒ/, hãy phát âm es-s thành /s/.
– Nếu từ kết thúc bằng âm nền /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, hãy phát âm es-s thành /z/.
Cách phát âm ed, s, es dễ nhớ:
– Ed: cách phát âm khác nhau theo âm cuối.
– S: phát âm thành /s/ hoặc /z/, phụ thuộc vào âm trước đó.
– Es: phát âm thành /s/ hoặc /z/, phụ thuộc vào âm nền của từ.
FAQs:
1. Tại sao quy tắc phát âm ed và es-s rất khó nhớ?
Điều này thành lý do vì có nhiều hình thức khác nhau cho phần âm này. Tuy nhiên, bạn có thể nhớ các quy tắc này bằng cách học từng trường hợp và luyện tập.
2. Làm sao để tránh gặp lỗi phổ biến khi phát âm ed và es-s?
Bạn có thể tránh gặp lỗi này bằng cách luyện tập và chú ý đến cách phát âm cho từng trường hợp.
3. Làm sao để phát âm ed và es-s chính xác?
Bạn nên chú ý đến quy tắc phát âm, lợi dụng mẹo nhớ, và học từng trường hợp một.
4. Làm sao để phát âm ed và es-s không quá tốn kém năng lực của mình?
Bạn có thể học từng trường hợp một, tập trung vào quy tắc phát âm và luyện tập.
5. Làm sao để phát âm ed và es-s tự nhiên?
Luyện tập nhiều và tập trung vào phát âm chính xác sau khi hiểu rõ được quy tắc.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: phát âm ed es s Cách phát âm ed, Cách phát âm s/es, mẹo nhớ cách phát âm s/es, cách phát âm s/es bằng câu thần chú, Cách phát âm es, Phát âm s, Quy tắc phát âm es, Cách phát âm ed, s, es dễ nhớ
Tag: Collection 49 – phát âm ed es s
Công thức \”ăn trọn\” điểm các câu phát âm đuôi -ed, -s, -es // Chống liệt tiếng Anh
Xem thêm tại đây: huanluyenchosaigon125.com
Link bài viết: phát âm ed es s.
Xem thêm thông tin về chủ đề phát âm ed es s.
- NẰM LÒNG CÁCH PHÁT ÂM S, ES, ED CỰC CHUẨN TRONG …
- BÍ QUYẾT PHÁT ÂM ĐUÔI ED, ES CHUẨN NHƯ NGƯỜI BẢN …
- Quy tắc & cách phát âm đuôi -ed chuẩn, đơn giản, dễ nhớ
- Nắm chắc quy tắc và cách phát âm đuôi “-s” “- es” “-‘s”
- Cách phát âm đuôi -s, -es, -ed – Học Từ Tiếng Anh
- Cách phát âm ED, S, ES: Hướng dẫn toàn diện [2023]
- Nắm trọn quy tắc phát âm đuôi S ES và ED – ZIM Academy
- Cách phát âm s, es, ed và bài tập có đáp án – IELTS Fighter
- Bật mí bí quyết cách phát âm đuôi ed và s es dễ nhớ
Categories: https://huanluyenchosaigon125.com/img/